Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhắm

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To aim at; to train.
nhắm bắn người nào
to aim a gun at someone.
Động từ.
to close; to shut (one's eyes).

Xem thêm các từ khác

  • Nhằm

    Thông dụng: Động từ to fall., lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật, christmas falls on a sunday.
  • Nhảm

    Thông dụng: unfounded., tin đồn nhãn, an unfounded rumour.
  • Bốc hỏa

    Thông dụng: get hot in the face, get hot in the head (theo quan niệm đông y)., (khẩu ngữ) flash out [in anger].
  • Nhẩm

    Thông dụng: revise silently, try to memorize., whisper, say under one's breath., (thông tục) pocket., nhẩm bài...
  • Nhặm

    Thông dụng: irritate., (ít dùng) quick, nimble., quạt thóc xong thấy nhặm mắt, to feel some irritation...
  • Nhấm nháp

    Thông dụng: xem nhắm nháp
  • Nhắm nháp

    Thông dụng: cũng nói nhấm nháp peck at., no quá chỉ ăn nhắm nháp, to peck at food, having eaten more...
  • Nhắm nhe

    Thông dụng: (khẩu ngữ) aim at several times (before shooting), choose (select) in advance., nhắm nhe một...
  • Bói

    Thông dụng: to tell someone's fortune, to conjure up, to bear fruit for the first time, đi xem bói, to have one's...
  • Nhằm nhè

    Thông dụng: (địa phương) succeed, make it.
  • Bồi

    Thông dụng: Danh từ.: waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn...
  • Bỏi

    Thông dụng: xem trống bỏi
  • Bơi

    Thông dụng: to swim, to row, to struggle, tập bơi, to learn to swim, bể bơi, a swimming pool, bơi xuồng...
  • Nhầm nhỡ

    Thông dụng: như lầm lỡ
  • Bổi

    Thông dụng: Danh từ.: twigs mixed with grass (dùng để đun), chaff, đống...
  • Bới

    Thông dụng: to dig up, to scratch up, to pick holes in (someone's coat), to abuse, to call (someone's) bad name,...
  • Bời

    Thông dụng: xem rối bời
  • Bội

    Thông dụng: danh từ., Động từ: to break, to act counter to, Tính...
  • Bởi

    Thông dụng: because, for, by, núi cao bởi có đất bồi, the mountain is high because of layers of earth deposits,...
  • Nhàn

    Thông dụng: leisure, idle, free., nhàn cư vi bất thiện, the devil makes work for idle hands
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top