Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhằm lúc

Thông dụng

At the very moment, at the right instant.
Đến chơi ai nhằm lúc người ta nhà
To call at someone at the very moment he is in.

Xem thêm các từ khác

  • Bốc rời

    to behave profligately
  • Nhắm mắt

    close one's eyes
  • Nhắm nghiền

    close (one's eyes) tightly.
  • Nhăm nhăm

    như lăm lăm
  • Bốc thuốc

    make up (a prescription)., thầy lang kê đơn bốc thuốc, the herb-doctor writes out a presciption and makes it up.
  • Nhấm nhẳng

    blow hot and cold, shuffle., nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng, make up your mind for good and stop shuffling.
  • Bóc trần

    Động từ, to unmask, to expose
  • Nham nháp

    xem nháp (láy).
  • Bộc trực

    Tính từ: free spoken, blunt, con người bộc trực, a free-spoken person, tính bộc trực không ngại nói...
  • Bộc tuệch

    Tính từ: ingenuous, con người bộc tuệch, an ingenuous person, ăn nói bộc tuệch, to be ingenuous in one's...
  • Bộc tuệch bộc toạc

    xem bộc tuệch (láy).
  • Nhấm nháy

    wink., hai chú bé nhấm nháy với nhau, the two boys winked at each other.
  • Nhăm nhe

    (địa phương) như lăm le
  • Nhảm nhí

    Tính từ: untruthful, nonsensical, như vớ vẩn, Danh từ: nonsense, chuyện...
  • Nhắm rượu

    eat over sips of alcohol., mua mực khô về nhắm rượu, to buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol.
  • Nhám sì

    (địa phương) very rough.
  • Nhàm tai

    xem nhàm
  • Bán non

    Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price)
  • Bồi bếp

    male servants (nói khái quát)
  • Bồi bổ

    Động từ: to strengthen, to foster, to increase, bồi bổ sức lực, to foster one's strength, bồi bổ kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top