Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhẹ bỗng

Thông dụng

Feather light.

Xem thêm các từ khác

  • Bủn rủn

    Tính từ: flagging, flaccid, hai chân bủn rủn không bước được, his two legs flagging, he could hardly...
  • Nhẹ bụng

    như nhẹ dạ
  • Bún tàu

    mung bean vermicelli, chinese vermicelli.
  • Nhẹ bước

    walk gingerly, tread lightly., nhẹ bước cho em bé ngủ, to walk gingerly not to disturb baby's sleep., nhẹ bước thang mây cũ, to easily make...
  • Bún thang

    vermicelli and chicken soup.
  • Bủn xỉn

    mean, stingy, tight-fisted, bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè, stingy, he stints his friends every penny
  • Nhẹ lời

    mild-spoken, soft-spoken.
  • Nhẹ miệng

    speak throughtlessly., nhẹ mồm nhẹ miệng nhưnhẹ miệng
  • Nhẹ mình

    have one's mind at peace., trả hết nợ thấy nhẹ mình, to feel peace of mind after paying all one's debts.
  • Nhẹ mồm nhẹ miệng

    xem nhẹ miệng
  • Nhễ nhại

    sweat abundantly, be all of a sweat., cuốc vườn ngoài nắng mồ hôi nhễ nhại, to be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun.
  • Nhè nhè

    xem nhè (láy).
  • Khai thông

    clear,free (something) of obstruction., open, open up, khai thông con kênh, to clear a canal of obstruction., khai thông đường, open to traffic
  • Quá cảnh

    transit., transit, thị thực quá cảnh, a transit visa., hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh, goods delayed in transit., bảo hiểm quá...
  • Nhẻ nhói

    (ít dùng) make fun of, make sport of.
  • Bủng beo

    sallow and thin, mặt bủng beo, a sallow and thin face
  • Nhẹ nhõm

    light., elegantly slender., gánh gia đình nhẹ nhõm, light family responsibilities, cô bé trông nhẹ nhõm, the girl looks elegently slender.
  • Bưng biền

    mangrove swamp area; south vietnam's guerilla base
  • Nhẻ nhót

    (ít dùng) timorous and artful., nói năng nhẻ nhót, to speak in a timorous and artful way.
  • Bưng bít

    to cover up, to suppress, to hush up, báo chí phản động thường bưng bít sự thật, reactionary papers usually suppress facts, mọi tin tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top