Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhẹ nhàng

Mục lục

Thông dụng

Light.
Bước đi nhẹ nhàng
Light steps.
Công việc nhẹ nhàng
A light piece of work.
Mild; gentle.
Câu trả lời nhẹ nhàng
A mild answer.
Nói giọng nhẹ nhàng
To speak in a gentle voice.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

light

Xem thêm các từ khác

  • Nhét

    stuff, cram., pack, slip., cram, fill, stuff, nhét áo quần vào bị, to stuff clothing into a bag., no quá không nhét được nữa, to be unable...
  • Nhị diện

    (toán) dihedral., dihedron, dihedral, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral angle, góc nhị diện, dihedral angle, nhóm nhị diện,...
  • Nhị hoa

    stamen
  • Nhị nguyên

    dualistic., binary, dualistic, dyadic, bất biến nhị nguyên, binary invariance, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng toàn phương...
  • Nhị nguyên luận

    dualism., dualism
  • Nhị nguyên luật sóng-hạt

    wave particle duality
  • Nhị phân

    (toán) binary., binary fission, binary, binary, ảnh nhị phân, binary image, bảng ảnh nhị phân, binary image table, bất biến nhị phân,...
  • Pin bạc-kẽm

    silver-zinc cell, silver-zinc primary battery, silver-zinc primary cell
  • Vận tải biển

    ocean navigation, sea transport, sea transportation, marine, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, cargo marine insurance, bảo hiểm hàng hóa...
  • Vận tải công cộng

    public hauling, public transit, public transport, public transport, hệ thống vận tải công cộng, public transport system
  • Vận tải đường biển

    marine transport, maritime transport, sea carriage, sea transport, marine transport, sea carriage, shipping, transport by sea, hãng vận tải đường...
  • Vận tải đường bộ

    long-distance goods traffic, road haulage, road transport, haul, haulage, land carriage, road haulage, transport by road, công ty vận tải đường...
  • Van thủy lực

    hydraulic valve, cam nâng van thủy lực, hydraulic valve lifter
  • Van tiết lưu

    air choke, butterfly, butterfly cock, butterfly gate, butterfly throttle-valve, choke, choker, expansion cock, governor valve, reducer redistribution,...
  • Chỗ đổ rác

    disposal site, waste area, waste tip
  • Chỗ đọc sách

    readers place, readers seat
  • Chờ đợi

    to wait, expect, require, wait, anticipate, bán hàng nhanh không để người mua phải chờ đợi, to sell wares with expeditiousness not to keep...
  • Chỗ đổi hướng tuyến

    sharp bend of line
  • Nhị thức

    (toán) binomial., binomial, binomial (a-no), binominal, ăng ten giàn nhị thức, binomial array antenna, chuỗi nhị thức, binomial series, công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top