Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhẹ túi

Thông dụng

(thông tục) almost broke.
Mới đầu tháng đã nhẹ túi
To be almost broke though it is only the beginning of the month.

Xem thêm các từ khác

  • Bụng chân

    calf (of the leg)
  • Nhẹ xôm

    excessively light.
  • Khâm phục

    Động từ, admire, to admire
  • Quá đáng

    excessive, unreasonable., excess, stiff, Đòi hỏi quá đáng, excessive claims.
  • Nhẹ xọp

    excessively light.
  • Bụng cóc

    froog-bellied.
  • Nhếch

    open slight, part a corner (of one's lips, mouth)., nhếch mép cười, to open slight one's mouth and smile., nhếch môi, to part one's lips slightly.
  • Bụng dạ

    digestive system (nói khái quát), heart, one s heart of hearts, bụng dạ không tốt ăn gì cũng khó tiêu, to have a poor digestive system and...
  • Bụng dưới

    lower abdomen
  • Nhem

    (địa phương), như lem, lem nhem scrawling., viết lem nhem, to scrawl, to have a scrawling handwriting.
  • Bùng nhùng

    flabby, flaccid., thịt bùng nhùng, flabby meat.
  • Nhem nhẻm

    without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak...
  • Bụng phệ

    xem phệ
  • Bung xung

    Danh từ.: stooge, scapegoat, đứng ra làm bung xung chịu cho thiên hạ chê cười, to act as a stooge and...
  • Nhem nhép

    sticky, slimy., chân dính bùn nhem nhép, to have one's feet sticky with mud.
  • Nhem nhúa

    soiled sullied.
  • Nhem nhuốc

    smeared all over., mặt mũi nhem nhuốc, to have a face smeared all over.
  • Nhèm ra

    at [the] least., nhèm ra cũng ba nghìn đồng, at least three thousand dong.
  • Nhem thèm

    suck and dangle (sweet) in front of (somebody).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top