Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhỏ hơn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

less than (<)
minor
secondary

Xem thêm các từ khác

  • Sắt góc

    angle iron, corner iron, edge iron
  • Sắt hạt

    ball, ball iron, balled iron, bloom, granular iron, loop, puddle ball, puddled ball
  • Sát lại

    close up, keep in
  • Sắt móc

    punty, sticking up iron
  • Sắt mối

    bar, angle, bar, joint, bar, splice, joint bar, splice bar
  • Sắt móng ngựa

    horse shoe
  • Việc điều chỉnh

    adjustment, regulating, setting-up, việc điều chỉnh khổ đường, adjustment of the track gauge, việc điều chỉnh lực hãm, brake force...
  • Việc đúc kim loại màu

    nonferrous castings
  • Chuỗi bit

    bit string, binary digit string, bit stream, bit string
  • Nhô lên

    bank, embossed, emerge, salient, to stick up
  • Nhỏ li ti

    minimal, tiny
  • Nhổ lông tóc

    epilation
  • Nhổ neo

    weigh anchor., fish the anchor, get under way, pick up moorings, put to sea, sail away, unmoor, weigh anchor, tàu nhổ neo ra khơi, the ship weighed...
  • Nhỏ nhất

    lowest, mini mum, smallest, minimum, minimum quantity, bội số chung nhỏ nhất, lowest common multiple, bội số chung nhỏ nhất, lowest common...
  • Nhô phải

    ragged right, căn chỉnh nhô phải, ragged-right alignment
  • Nhô ra

    emerge, emergent, jut, oversailing, project, projecting, projections, protrude, salient, to stick out, pull out
  • Sắt non

    iron soft, soft iron
  • Sắt rèn

    wrought-iron, iron
  • Sắt sunfat

    copperas, green copperas, iron sulfate, iron sulphate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top