Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhỏ nhẹ

Thông dụng

Tính từ.
soft; gently; mild.

Xem thêm các từ khác

  • Nhơ nhớ

    Thông dụng: xem nhớ (láy).
  • Cá mối

    Thông dụng: lizard-fish
  • Nhờ nhờ

    Thông dụng: xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    Thông dụng: xem nhỡ (láy).
  • Nhờ nhợ

    Thông dụng: xem nhợ ( láy).
  • Nhớ ra

    Thông dụng: recollect, recall., nhớ ra điều gì, to recall something.
  • Cà nhắc

    Thông dụng: Động từ: to limp, chân đau cứ phải cà nhắc, to have...
  • Nhổ trại

    Thông dụng: strike (break up) camp.
  • Cá nược

    Thông dụng: dugong
  • Nhoài

    Thông dụng: be dead tired, be faint with exhaustion., nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số, to...
  • Nhọc

    Thông dụng: tire, tiring., làm việc ngoài nắng chóng nhọc, one tires easily when working in the sun., chuyện...
  • Cà rá

    Thông dụng: danh từ, ring
  • Cà rà

    Thông dụng: Động từ, kề cà, kề cà
  • Nhóe

    Thông dụng: sudden scream., nhoe nhóe (láy, ý tăng)., bị giẫm vào chân [[, to utter a sudden scream when...
  • Ca rô

    tiếng pháp carreau, Thông dụng: Danh từ: (trên giấy) square, (trên vải)...
  • Nhòe nhoẹt

    Thông dụng: xem nhòe
  • Nhoẻn

    Thông dụng: smile slightly., nhoen nhoẻn+to smile brazenly., bị mắng mà cứ nhoen nhoẻn, to keep smiling...
  • Nhoẹt

    Thông dụng: nh nhoét, cơm nhão nhoẹt, puply soft rice.
  • Nhoi

    Thông dụng: emerge., nhoi lên mặt nước, to emerge to the surface of the water.
  • Nhói

    Thông dụng: feeling stinging pain., nhoi nhói (láy, ý giảm) somewhat stinging., bị gai châm đau nhói, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top