Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhổ

Thông dụng

Spit.
Nhổ nước bọt
To spit [saliva].
Nhổ vào mặt ai
To spit in (someone's) face, to spit at (someone's).
Pull up, pull out, extract.
Nhổ mạ
To pull up rice seedlings.
Nhổ lông
To pull out a hair.
Nhổ đinh
To pull out (draw) a nail.
Nhổ răng
To pull out (extract) a tooth.
Nhổ cỏ cả rễ
To root up, to root out.

Xem thêm các từ khác

  • Nhọ

    Thông dụng: soot., sooty, soot-smeared., nấu bếp tay đầy nhọ, to have one's hands smeared with soot after...
  • Nhớ

    Thông dụng: to remember; to recall; to call in mind; to recollect., to miss, tôi không nhớ việc ấy, i do...
  • Nhờ

    Thông dụng: Động từ., to commision., to be dependent on., thanks to; owing to; to resort to.
  • Nhỡ

    Thông dụng: alim (only at a given target)., make use of, take advantage of., snived., nhè nhè (láy, ý liên tục).,...
  • Nhợ

    Thông dụng: string, fine cord., (cũng nói lợ) sweetish., nhờ nhợ (láy,ý giảm)., canh cho đường nhờ...
  • Cà gỉ

    Thông dụng: như cà khổ
  • Nhỏ dại

    Thông dụng: too young.
  • Nhớ đời

    Thông dụng: remember (something) all one's life.
  • Nho lại

    Thông dụng: (cũ) clerk.
  • Cà lơ

    Thông dụng: tính từ, like a bad-mannered vagrant
  • Nhớ nhà

    Thông dụng: homesick; to be sick for home.
  • Nhỡ nhàng

    Thông dụng: như lỡ làng
  • Nhỏ nhặt

    Thông dụng: tính từ., mean, trifling, trivial.
  • Nhỏ nhẹ

    Thông dụng: tính từ., soft; gently; mild.
  • Nhơ nhớ

    Thông dụng: xem nhớ (láy).
  • Cá mối

    Thông dụng: lizard-fish
  • Nhờ nhờ

    Thông dụng: xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    Thông dụng: xem nhỡ (láy).
  • Nhờ nhợ

    Thông dụng: xem nhợ ( láy).
  • Nhớ ra

    Thông dụng: recollect, recall., nhớ ra điều gì, to recall something.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top