Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhớp

Mục lục

Thông dụng

(địa phương) Dirty.
Slimy.
Sân nhớp những bùn
A yard slimy with mud.
Nhơm nhớp(láy)
bánh chưng nhơm nhớp
The smily wrapping leaves from a sticky rice cake.

Xem thêm các từ khác

  • Nhớp nháp

    messily sticky.
  • Nhóp nhép

    munching noise., nhai trầu nhóp nhép, to chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise.
  • Cách mạng hoá

    Động từ: to revolutionize, cách mạng hoá tư tưởng, to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking,...
  • Nhớp nhúa

    filthy.
  • Cách mệnh

    như cách mạng
  • Cách nhật

    every other day, sốt cách nhật, tertian fever
  • Cách rách

    (thông tục) cumbersome, cumbrous., bạn không nên mang theo những hành lý cách rách này, you had better not bring along these cumbrous pieces...
  • Gỡ rối

    Động từ, debug, debug (vs), debugging, to disentangle; to disembroil
  • Cách thủy

    (dùng phụ sau danh từ) bain-marie, water bath (mỹ), nấu cách thủy, to cook in a bain-marie
  • Cách trí

    (cũ) natural sciences.
  • Nhớt nhát

    slimy ., mũi dãi nhớt nhát, slimy saliva and nose mucus.
  • Cách trở

    Động từ: to separate and obstruct, đò giang cách trở, to be separated and obstructed by river and ferry
  • Cách xa

    far away from., ở những nơi cách xa trung tâm buôn bán, in places far away from business centres.
  • Nhớt nhợt

    very slimy, very viscous.
  • Cải bắp

    (head) cabbage
  • Cải bẹ

    field cabbage
  • Như ai

    like any other (person)., cũng hăng hái như ai, to be as enthusiastic as any other.
  • Như chơi

    [like] child's play., bài toán làm như chơi, the mathematics problem was just child's play.
  • Như cũ

    as before, as previously.
  • Nhu đạo

    judo.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top