Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhục nhằn

Thông dụng

Humiliatory.
Kiếp sống nhục nhằn
A humiliatory life.

Xem thêm các từ khác

  • Nhúc nhích

    move, budge, stir., ngồi không nhúc nhích, to sit without stirring.
  • Cầm cập

    to clatter, run cầm cập, to shiver (with teeth clattering)
  • Nhức nhói

    như nhức nhối
  • Cấm cảu

    Tính từ: surly, gruff, giọng cấm cảu, a gruff voice
  • Cầm chắc

    to hold (something) for certain; to be sure of success
  • Nhúc nhúc

    (ít dùng) như lúc nhúc.
  • Cầm chân

    pin down., cầm chân địch, to pin the enemy down.
  • Nhức óc

    fell a head-splitting pain., nghe tiếng búa đập mãi nhức óc, to fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer.
  • Cam chanh

    sour orange.
  • Nhức răng

    toothache.
  • Cầm chầu

    to beat time on a tomtom
  • Nhục thể

    danh từ. body, flesh.
  • Nhuệ binh

    (cũ) well-trained men.
  • Nhuệ khí

    tính từ., ardent; zealous
  • Cầm chừng

    at an indifferent level, half-heartedly, perfunctorily, làm việc cầm chừng, to work perfunctorily, to work half-heartedly, bắn cầm chừng để...
  • Nhuế nhóa

    perfunctorily, by halves., làm nhuế nhóa cho xong chuyện, to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done.
  • Cẩm chướng

    danh từ, pink, carnation
  • Nhui

    push in., nhui củi vào bếp, to push a bit of firewood into the fire.
  • Nhúm

    pinch., handful., pinch., (địa phương) như nhóm, một nhúm muối, a pinch of salt., một nhúm người, a handful of people., nhúm lửa,...
  • Nhún

    crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top