- Từ điển Việt - Anh
Những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bounty-fed farmers
Xem thêm các từ khác
-
Bộ làm nguội chảy tràn
flooded coils -
Sổ hẹn
engagement book -
Những nước kém phát triển
less-developed countries -
Sự kiểm soát thống kê dụng cụ sản xuất
statistical process control -
Chương trình khoan khai thác
development drilling program -
Những nước khó khăn nhất
hard-core countries -
Thị trường lên xuống thất thường
uneven market -
Bộ làm nguội chìm
flooded coils -
Những phản ứng bất lợi
unfavourable reactions -
Sổ hiện diện
attendance register -
Sự kiểm soát tiền lương
wage control -
Bộ làm nguội đối lưu tự do
free convection coil -
Thị trường lèo tèo
narrow market, thin market -
Những phản ứng điều kiện hóa của người tiêu dùng
conditioned reflexes -
Chương trình khoan thăm giò
exploratory drilling program -
Những phép kiểm định trọng yếu
substantive tests -
Bộ lao động
labor administration -
Chương trình khoan triển khai
development drilling program -
Đồng curon
krona -
Sự kiểm soát tiền lương và vật giá
wage and price control, wage control
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
