Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa cây karaya

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

karaya gum

Giải thích VN: Chất rỉ đã khô của một loại cây Ấn Độ, cây Sterculia urens; dùng trong việc hồ vải dệt làm chất làm đặc trong thức ăn mỹ [[phẩm.]]

Giải thích EN: The dried exudate of an Indian tree, Sterculia urens; used in textile finishing and as a thickener in foods and cosmetics.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top