- Từ điển Việt - Anh
Nhựa thông, dầu thông
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
turpentine
Giải thích VN: 1.Loại nhựa dầu dính, dẻo từ cây tùng bách, đặc biệt là cây thông. Còn gọi là GUM TURPENTINE. 2.Nhựa dầu tương tự từ các cây ở châu Âu. Còn gọi là CHIAN TURPENTINE. 3.Dầu dễ bay hơi được chưng cất từ các chất trên và sử dụng làm sơn, vec-ni và trong y khoa. Còn gọi là OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. [[4.Dầu.]]
Giải thích EN: 1. a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE.a sticky, viscous oleoresin obtained from coniferous trees, especially pine trees. Also, GUM TURPENTINE. 2. a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE.a similar oleoresin obtained from the small European tree, the terebinth. Also, CHIAN TURPENTINE. 3. a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE.a clear, volatile, essential oil distilled from these substances and used in paints, varnishes, and medicines. Also, OIL OF TURPENTINE, SPIRITS OF TURPENTINE. 4. a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE.a similar essential oil obtained from the carbonization of pine wood. Also, WOOD TURPENTINE. 5. to extract or apply turpentine.to extract or apply turpentine.
Xem thêm các từ khác
-
Nhựa tiềm tàng trong xăng
gasoline potential gum -
Nhựa tổng hợp (hóa dầu)
synthetic resin -
Nhựa trắng
white resin -
Nhựa trao đổi ion
ion exchange resin, cation-exchange resins -
Nhựa trung tính
neutral resins -
Sụp
Động từ, collapse, collapsing, soup, to collapse, to tumble -
Sụp lở đá đột ngột
rock burst -
Sụp mái
roof collapse -
Supephotphat
superphosphate -
Nhựa từ gỗ
wood pitch -
Nhựa UP
up resin -
Nhựa ure fomanđehit
urea formaldehyde resin -
Nhựa xăng
gasoline gum -
Nhuận (thời gian)
intercalary -
Sụt giá
devaluate., depreciation, depreciate, advance-decline (a-d), depreciation, down, sag, trade down, sự sụt giá, devaluation -
Sụt giảm
declivity, go down -
Sụt lở nền
fall of ground -
Sụt lún
(địa lý) depression, depression, subside -
Sụt lún bình thường
normal downthrow -
Sụt lún nhỏ
hogwallow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.