Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nham thạch

Mục lục

Thông dụng

(địa) Rock.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lava
dòng nham thạch (núi lửa)
lava flow
lớp nham thạch
lava sheet
nón nham thạch (núi lửa)
lava cone
tro nham thạch (núi lửa)
lava ash
rock
phi nham thạch
other than rock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top