Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiếc mắng

Thông dụng

Như mắng nhiếc

Xem thêm các từ khác

  • Bướng bỉnh

    Tính từ: obstinate, stubborn (nói khái quát), thái độ bướng bỉnh, a stubborn attitude, trả lời bướng...
  • Nhiếc móc

    humiliate (someone) with remarks on his defects.
  • Buồng đào

    như buồng khuê
  • Buồng giấy

    office, bureau, study
  • Buồng không

    (văn chương,cũ) solitary room (of a widow or a single young girl).
  • Buồng khuê

    bower, boudoir
  • Nhiễm bệnh

    contract a disease.
  • Nhiễm bịnh

    Động từ., to catch a disease.
  • Buông lỏng

    relax., buông lỏng kỷ luật, to relax discipline.
  • Nhiệm chức

    như nhậm chức
  • Buông miệng

    (khẩu ngữ) open one s mouth to speak., buông miệng ra là hắn nói tục, whenever he opens his mouth to speak, he used foul language.
  • Buông tay

    stop work[ing], knock off., buông tay làm là hút thuốc, as soon as he knocks off, he smokes.
  • Buông tha

    Động từ, to disengage, to spare
  • Nhiễm khuẩn

    (y học) be infected.
  • Buồng the

    như buồng khuê
  • Nhiệm mầu

    tính từ., marvellous.
  • Buông trôi

    to let drift, lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc, if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure...
  • Nhiễm sắc

    Danh từ.: chromatism., nhiễm sắc thể, chromosome.
  • Buông tuồng

    Tính từ: self-indulgent, sống buông tuồng, to live in a self-indulgent way
  • Buông xõng

    to drop some sharp words, to drop some words curtly, bực mình buông xõng một câu, cross, he dropped a curt sentence, trả lời buông xõng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top