Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiều cạnh, góc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multangular

Xem thêm các từ khác

  • Nhiều cao có ích

    useful height
  • Nhiều cấp

    cable noise, multiple-shot, multiple-stage, multistage, multistep, hệ ( thống ) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage absorption refrigerating...
  • Nhiều cây

    woody
  • Nhiều chiều

    multivariate, multidimensional, phân bố chuẩn nhiều chiều, multivariate normal distribution, phân bố nhiều chiều, multivariate distribution,...
  • Nhiều chỗ

    multiplace
  • Nhiễu chồng chập

    superimposed interference
  • Nhiều chớp màu

    multiburst
  • Nhiều chuẩn

    reference noise, multistandard
  • Nhiều chức

    polyfunctional
  • Nhiều chức năng

    multifunctional, nhà nhiều chức năng, multifunctional building
  • Nhiều chùm

    multiple beam, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam antenna, giao thoa nhiều chùm tia, multiple-beam interference, hệ thống có nhiều chùm tia,...
  • Quyền

    Danh từ: right, power, Danh từ: boxing, Tính từ:...
  • Vị trí đo

    measuring position, sensing point, sensor location
  • Chứng thư

    certificate of title, deed, title, act, bad title, certificate, credentials, deed, scrip, title, voucher, certification, chứng thư hộ tịch, identity...
  • Nhiều cỏ

    background noise
  • Nhiều cổng

    multiport, additive noise, bộ biến đổi nhiều cổng, multiport transducer, bộ nhớ nhiều cổng, multiport memory, mạng nhiều cổng,...
  • Nhiều công dụng

    all-purpose, multi (ple) purpose, multipurpose, utility, máy tính nhiều công dụng, multipurpose computer, mỡ nhiều công dụng, multipurpose...
  • Nhiều đá

    rocky
  • Nhiều dải

    multirange, multiband, ăng ten nhiều dải, multiband antenna, bộ lọc nhiều dải, multiband filter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top