Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt đối lưu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

convection drying
convection heat
sự tỏa nhiệt đối lưu
convection heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer
tỏa nhiệt đối lưu
convection heat transfer
truyền nhiệt đối lưu
convection heat transfer
convector heater

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top