Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt độ bên trong

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inside temperature
interior [internal] temperature
interior temperature
internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
product internal temperature
intrinsic temperature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top