Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt độ heli lỏng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

liquid helium temperature
liquid helium temperature

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ hiệu quả

    effective temperature, effective temperature (et)
  • Nhiệt độ hóa lỏng

    liquefaction temperature
  • Nhiệt độ hóa mềm

    softening temperature, softening point, nhiệt độ hóa mềm vicat, vicat softening temperature
  • Nhiệt độ hoạt động

    operating temperature
  • Nhiệt độ hơi

    vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour temperature
  • Que đẩy

    push stick
  • Que đo độ sâu

    dipstick, giải thích vn : là cái cần được dùng để đo độ sâu của chất lỏng được chứa trong téc hoặc [[container.]]giải...
  • Que hàn

    danh từ, electrode, filler wire, flux cored write, rod, rod electrode, solder stick, soldering iron, welding electrode, welding rod, welding stick, welding...
  • Que hàn điện

    welding electrode, electrode
  • Que hàn trần

    bare electrode
  • Que khuấy

    mixer, stirrer, stirring rod, tamper, que khuấy cánh thẳng, straight arm mixer
  • Que lèn

    packing stick
  • Vết khấc

    groove, nick, notch, pan, stress raiser, cut, die mark, gash, hack, hag, notch, recess, slot, sự đo kiểm vết khắc, notch gaging, sự đo kiểm...
  • Vết khắc kép

    double bevel
  • Vệt khắc rãnh

    gash, groove, rabbet, slot
  • Vết khi hoàn thiện

    pip under finish
  • Vết khía

    dent, gab, hacking, nick, notch, notching, pan, scratch, striation, tính nhạy vết khía, notch sensitivity, vết khía dích dắc, chevron notch,...
  • Vết khía/cắt hình chữ V

    notch, giải thích vn : một vết cắt góc hay lõm vào , sử dụng trong các trường hợp: vết lõm hình học ( thường hình chữ...
  • Chùm tia điện tử

    e beam (electron beam), electron beam, electronic beam, bẫy iôn chùm tia điện tử, electron beam ion trap (ebit), bộ ghi hình chùm tia điện...
  • Chùm tia hẹp

    atop beam, pencil beam, pencil of rays, ăng ten chùm tia hẹp, pencil beam antenna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top