Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt độ tuyệt đối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

absolute temperature

Giải thích VN: Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở [[lên.]]

nhiệt độ tuyệt đối âm
negative absolute temperature
thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Kelvin absolute temperature scale
thermodynamic temperature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top