- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt đới
|
Thông dụng
Tropic (torrid) zone.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tropic
tropical
- bao bì nhiệt đới
- tropical packaging
- bệnh nhiệt đới
- tropical disease
- cầu dao nhiệt đới
- tropical switch
- cầu dao nhiệt đới hóa
- tropical switch
- fron nhiệt đới
- tropical front
- khí hậu nhiệt đới
- tropical climate
- kiểu nhiệt đới hóa
- tropical version
- miền á nhiệt đới
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- sub-tropical zone
- miền nhiệt đới
- tropical region
- mưa nhiệt đới
- tropical precipitation
- mưa nhiệt đới
- tropical rain
- năm nhiệt đới
- tropical year
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- tropical finish
- rừng nhiệt đới
- tropical forest
- vùng nhiệt đới
- tropical region
- vùng nhiệt đới
- Tropical Zone
- vùng sinh bão nhiệt đới
- area of incipient tropical storm
- đầm cao nhiệt đới
- tropical high marsh
- đầm thấp nhiệt đới
- tropical low marsh
- đất nhiệt đới
- tropical soil
- đất potzon nhiệt đới
- tropical podzol
- đất đỏ nhiệt đới
- red tropical soil
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt đới hóa
tropicalize., tropicalization, tropicalize, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử ( đặc tính ) nhiệt đới hóa, tropicalization... -
Nhiệt đối lưu
convection drying, convection heat, convector heater, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, sự truyền nhiệt đối lưu, convection... -
Nhiệt đông
thermocoagulation, thermodynamic, biến nhiệt động học, thermodynamic function of state, biến nhiệt động học, thermodynamic variable,... -
Nhiệt đông cứng
heat of hardening -
Quỹ đạo ký
trajectorgraphy -
Quỹ đạo lùi
retrograde orbit -
Quỹ đạo mặt trăng
lunar orbit -
Quỹ đạo quầng
halo orbit -
Quỹ đạo quanh trái đất
earth orbit -
Vết tích
engram, imprint, trace -
Vệt trắng trang in
river of white -
Vết trầy
score -
Nhiệt đông đặc
heat of freezing -
Nhiệt động học
thermodynamic, thermodynamics, khí nhiệt động học, aero-thermodynamics, nguyên lý nhiệt động học thứ không, zeroth law of thermodynamics,... -
Nhiệt đông kết
heat of setting -
Nhiệt động lạnh
refrigeration thermodynamics -
Nhiệt động lực học
thermodynamic, thermodynamics, quá trình ( chu trình ) nhiệt động ( lực ) học, thermodynamic process, quan hệ nhiệt động ( lực ) học,... -
Nhiệt đốt cháy
burning heat, calorific effect, combustion heat, heat of combustion, combustion heat -
Nhiệt dư
afterheat, heat excess, residual heat, shut-down heat, residual heat -
Nhiệt dung
thermal capacity., calorific capacity, capacity, capacity for heat, heat absorption capacity, heat capacitance, heat capacity, heat storage capacity, heating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.