Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt đới hóa

Mục lục

Thông dụng

Tropicalize.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tropicalization
sự thử nhiệt đới hóa
tropicalization test
thử (đặc tính) nhiệt đới hóa
tropicalization test
thử nghiệm nhiệt đới hóa
tropicalization test
tropicalize

Giải thích VN: Việc dùng phần hoàn thiện nhiệt đới cho các thành phần thiết bị điện [[tử.]]

Giải thích EN: To apply tropical finish to a piece of electronic equipment.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top