Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt (lượng)

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat
bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
counterflow heat exchanger
dụng cụ đo nhiệt lượng
heat meter
mật độ nhiệt lượng
heat density
nhiệt (lượng) phân hạch
fission heat
nhiệt lượng bốc cháy
ignition heat
nhiệt lượng cháy
combustion heat
nhiệt lượng cháy
heat of combustion
nhiệt lượng còn lại
residual heat
nhiệt lượng hao
waste heat
nhiệt lượng hao đi
waste heat
nhiệt lượng hấp thụ
absorbed heat
nhiệt lượng hỗn hợp
mixing heat
nhịêt lượng hỗn hợp
mixing heat
nhiệt lượng Joule
Joule heat
nhiệt lượng kế
heat flow meter
nhiệt lượng kế
heat meter
nhiệt lượng kế
heat-flow meter
nhiệt lượng kế kiểu bốc hơi
evaporative heat meter
nhiệt lượng khô
dry heat
nhiệt lượng kích hoạt
activation heat
nhiệt lượng nổ
heat of explosion
nhiệt lượng phân hạch
fission heat
nhiệt lượng phân
decay heat
nhiệt lượng phân phóng xạ
radioactive decay heat
nhiệt lượng thải
waste heat
nhiệt lượng tỏa ra
developed heat
nhiệt lượng tỏa ra
evolved heat
nhiệt lượng tỏa ra hãm
braking heat
nhiệt lượng toàn phần
total heat
sự giải tỏa nhiệt lượng
heat rejection
tổng nhiệt lượng
total heat
đơn vị nhiệt lượng
unit of heat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top