Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt dung riêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat capacity
nhiệt dung riêng amoniac
ammonia heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng
liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của freon
freon heat capacity
nhiệt dung riêng môi chất lạnh
refrigerant heat capacity
nhiệt dung riêng nước muối
brine heat capacity
specific capacity

Giải thích VN: Lượng nhiệt cần thiết dq để làm thay đổi nhiệt độ của một đơn vị vật chất một giá trị dT trong quá trình nhiệt động lực cho [[trước.]]

specific heat

Giải thích VN: Đồng nghĩa với specific [[capacity.]]

giá trị nhiệt dung riêng
specific heat value
nhiệt dung riêng của (nước) đá
specific heat of ice
nhiệt dung riêng của không khí
specific heat of air
nhiệt dung riêng của nước đá
specific heat of ice
nhiệt dung riêng electron
electronic specific heat
nhiệt dung riêng mạng
lattice specific heat
nhiệt dung riêng phân tử gam
molar specific heat
nhiệt dung riêng trung bình
mean specific heat
nhiệt dung riêng đẳng tích
constant-volume specific heat
nhiệt dung riêng điện tử
electronic specific heat
đầu ra nhiệt dung riêng
specific heat output
specific heat capacity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top