- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt kế đo bằng cốc
cup-case thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó vật liệu cần đo được giữ trong một chiếc cốc và bầu của... -
Nhiệt kế đo bề mặt
surface thermometer, giải thích vn : nhiệt kế sử dụng để đo nhệt độ của bề mặt của nước , thông thường nó được... -
Nhiệt kế đo xa
distance thermometer, distant reading thermometer, remote bulb, remote reading thermometer -
Nhiệt kế đọc từ xa
remote reading thermometer, distance reading thermometer, remote-reading thermometer, telethermometer -
Nhiệt kế dòng xoáy
vortex thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế điều chỉnh sự tăng nhiệt độ ma sát và đoạn nhiệt bằng cách sinh ra một... -
Nhiệt kế dùng ống làm mát
cooled-tube pyrometer, giải thích vn : loại nhiệt kế dùng để đo các luồng khí nóng bằng cách đưa một ống được làm mát... -
Quy luật tư nhiên
law of nature, law of nature, natural law, natural laws, the law of nature -
Quy luật tuyến tính
linear law -
Quy lược tự
authorized abbreviation -
Quy mô
size, dimension, scale., on a large scale, large-scale., dimension, extension, extent, magnitude, scale, scope, size, swing, scale, size, quy mô tòa... -
Quy mô nhỏ
small-scale, small-scale -
Quy nạp toán học
mathematical induction -
Nhiệt kế ghi
recording thermometer -
Nhiệt kế góc
angle-stem thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ của vật chứa bên trong bồn , được điều chỉnh... -
Nhiệt kế hơi
vapor-filled thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế gồm một buồng chứa đầy hơi nước co lại và nở ra theo nhiệt độ... -
Nhiệt kế hồng ngoại
infrared bolometer, infrared thermometer, thermograph, giải thích vn : là một thiết bị xác định nhiệt độ của một vật thể bằng... -
Nhiệt kế Kata
kata thermometer, giải thích vn : là một nhiệt kế dùng để đo ảnh hưởng của hơi lạnh so với nhiệt độ ngoài trời.nhờ... -
Nhiệt kế khí
air thermometer, gas expansion thermometer, gas temperature gauge, gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ, nitrogen gas thermometer, giải thích vn... -
Nhiệt kế không khí vi sai
differential air thermometer, giải thích vn : là dụng cụ đo sức nóng của bức xạ bằng áp kế ống tròn hình u có gắn đèn chiếu... -
Quy phạm
norm., normative., code, instruction, law, norm, regulation, regulations, regulations standard, rule, standard, standard specification, quy trình quy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.