Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt kế điện trở

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electric resistance thermometer
resistance thermometer

Giải thích VN: Một loại nhiệt kế sử dụng kim loại hoặc các chất bán dẫn chức năng kháng điện đối với nhiệt độ. Còn gọi là: resistance [[pyrometer.]]

Giải thích EN: A thermometer that uses a metal or semiconductor material with an accurate function of electrical resistance to temperature. Also, resistance pyrometer.

nhiệt kế điện trở bán dẫn
semiconducting resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng gecmani
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bằng germanium
germanium resistance thermometer
nhiệt kế điện trở cácbon
carbon resistance thermometer
nhiệt kế điện trở platin
platinum resistance thermometer
thermistor thermometer

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt kế điện trở cácbon

    carbon resistance thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế điện trở có độ nhạy cao được dùng để đo nhiệt độ trong...
  • Nhiệt kế điện trở platin

    platinum resistance thermometer
  • Nhiệt kế đính kèm

    attached thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế gắn với thiết bị để đo nhiệt độ của thiết bị trong khi đang vận...
  • Nhiệt kế đo bằng cốc

    cup-case thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó vật liệu cần đo được giữ trong một chiếc cốc và bầu của...
  • Nhiệt kế đo bề mặt

    surface thermometer, giải thích vn : nhiệt kế sử dụng để đo nhệt độ của bề mặt của nước , thông thường nó được...
  • Nhiệt kế đo xa

    distance thermometer, distant reading thermometer, remote bulb, remote reading thermometer
  • Nhiệt kế đọc từ xa

    remote reading thermometer, distance reading thermometer, remote-reading thermometer, telethermometer
  • Nhiệt kế dòng xoáy

    vortex thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế điều chỉnh sự tăng nhiệt độ ma sát và đoạn nhiệt bằng cách sinh ra một...
  • Nhiệt kế dùng ống làm mát

    cooled-tube pyrometer, giải thích vn : loại nhiệt kế dùng để đo các luồng khí nóng bằng cách đưa một ống được làm mát...
  • Quy luật tư nhiên

    law of nature, law of nature, natural law, natural laws, the law of nature
  • Quy lược tự

    authorized abbreviation
  • Quy mô

    size, dimension, scale., on a large scale, large-scale., dimension, extension, extent, magnitude, scale, scope, size, swing, scale, size, quy mô tòa...
  • Quy mô nhỏ

    small-scale, small-scale
  • Quy nạp toán học

    mathematical induction
  • Nhiệt kế ghi

    recording thermometer
  • Nhiệt kế góc

    angle-stem thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ của vật chứa bên trong bồn , được điều chỉnh...
  • Nhiệt kế hơi

    vapor-filled thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế gồm một buồng chứa đầy hơi nước co lại và nở ra theo nhiệt độ...
  • Nhiệt kế hồng ngoại

    infrared bolometer, infrared thermometer, thermograph, giải thích vn : là một thiết bị xác định nhiệt độ của một vật thể bằng...
  • Nhiệt kế Kata

    kata thermometer, giải thích vn : là một nhiệt kế dùng để đo ảnh hưởng của hơi lạnh so với nhiệt độ ngoài trời.nhờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top