Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt kế ống thép

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

steel (tube) thermometer
steel thermometer
steel tube thermometer

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt kế rượu

    spirit thermometer, alcohol thermometer
  • Nhiệt kế Six

    six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu...
  • Nhiệt kế sợi quang

    optical fiber thermometer, fiber-optic thermometer, giải thích vn : nhiệt kế đo nhiệt độ tinh thể bằng cách dẫn tia sáng từ một...
  • Quy tắc an toàn

    safety rule, safety code, safety regulations
  • Quy tắc an toàn cơ bản

    basic safety rules
  • Quy tắc bàn tay phải

    corkscrew rule, hand rule, right-hand rule, quy tắc bàn tay phải ( đối với dây mang dòng ), right-hand rule
  • Vỉ lọc dầu

    oil strainer
  • Vi mạch

    integrated circuit (ic), chip, integrated circuit, micro-circuit, solid-state, bằng vi mạch, chip-based, bộ vi mạch, chip kit, bộ vi mạch,...
  • Nhiệt kế thể tích

    thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như...
  • Nhiệt kế thủy ngân

    mercurial thermometer, mercury bulb thermometer, mercury thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó chất lỏng nhạy nhiệt là...
  • Nhiệt kế tiếp xúc

    surface temperature sensor, contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện, electric contact thermometer
  • Nhiệt kế tinh

    thermostatic gauge, heat of crystallization, thermal bulb, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của chất lỏng chứa...
  • Nhiệt kế tự ghi

    recording thermometer, registered thermometer, thermograph
  • Quy tắc điều kiện-tác dụng

    condition-action rule, if-then rule, production rule
  • Vi mạch nhớ

    ic memory, integrated circuit memory, memory chip, vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc)
  • Vi mạch tích hợp

    integrated microcircuit, integrated circuit chip
  • Vi mô

    macro, macroscopic, ground support, micro, microcosmic, microscopic, microscopic (al)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top