Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt kế cồn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spirit thermometer

Giải thích VN: Nhiệt kế gồm một ống mao dẫn khép kín, một đầu chứa bầu đựng đầy chất lỏng, chất lỏng tùy theo nhiệt độ của bầu sẽ chảy ngược lên ống mao [[dẫn.]]

Giải thích EN: A thermometer consisting of a closed capillary tube with a liquid-filled bulb at one end; the liquid in the bulb travels up the capillary according to the temperature of the bulb.

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt kế cực đại

    maximum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để ghi lại nhiệt độ lớn nhất đạt được trong một...
  • Nhiệt kế cực đại và cực tiểu

    maximum and minimum thermometer
  • Nhiệt kế cực đại-cực tiểu

    maximum-and-minimum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để đo nhiệt độ lớn nhất và nhỏ nhất trong...
  • Nhiệt kế cực tiểu

    minimum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để ghi lại nhiệt độ nhỏ nhất đạt được trong một...
  • Nhiệt kế đảo chiều

    reversing thermometer, giải thích vn : nhiệt kế thủy ngân duy trì số ghi nhiệt độ cho tới khi bị đảo [[ngược.]]giải thích...
  • Nhiệt kế đảo không bảo vệ

    unprotected reversing thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế đảo chiều để đo nhiệt độ nước biển không được bảo vệ...
  • Nhiệt kế dây treo

    sling thermometer, giải thích vn : nhiệt kế được gắn vào khung để người ta có thể quay nó bằng [[tay.]]giải thích en : a thermometer...
  • Quy hoạch vùng

    regional plan, regional planning, sector planning, giai đoạn quy hoạch vùng, stage of regional planning, ủy ban quy hoạch vùng, regional planning...
  • Quy luật

    law., law, laws of the nature, rule, axiom, rule, quy luật xã hội, the laws of society., quy luật lịch sử, historical laws., quy luật kinh...
  • Quy luật các pha tương hỗ

    law of mutuality phases
  • Quy luật cung cầu

    law of supply and demand
  • Vi khuẩn háo khí

    aerobic bacteria
  • Vi khuẩn hình que

    corynebacterium, escherichia, fusobacterium
  • Nhiệt kế điện

    electric thermometer, electronic thermometer, thermorelay, giải thích vn : dụng cụ đo nhiệt độ bằng cái cảm ứng điện , được...
  • Nhiệt kế điện trở

    electric resistance thermometer, resistance thermometer, thermistor thermometer, nhiệt kế điện trở bán dẫn, semiconducting resistance thermometer,...
  • Nhiệt kế điện trở cácbon

    carbon resistance thermometer, giải thích vn : một loại nhiệt kế điện trở có độ nhạy cao được dùng để đo nhiệt độ trong...
  • Nhiệt kế điện trở platin

    platinum resistance thermometer
  • Nhiệt kế đính kèm

    attached thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế gắn với thiết bị để đo nhiệt độ của thiết bị trong khi đang vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top