Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt lượng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Calorie; calory.
nhiệt lượng kế
calorimeter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calorie calory Calor
heat quantity
heating load

Giải thích VN: Lượng nhiệt độ tính trên một đơn vị thời gian cần thiết để duy trì một nhiệt độ nhất định trong một không gian được bao [[quanh.]]

Giải thích EN: The heat per unit time that is required to maintain a specific temperature within a given enclosed space.

quantity of heat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top