Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt nhôm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aluminothermic
hàn nhiệt nhôm
aluminothermic welding
thermistor
thermit
hàn nhiệt nhôm
thermit weld
hàn nhiệt nhôm
Weld, Thermit
hỗn hợp nhiệt nhôm
thermit (e) mixture
nhiệt nhôm để hàn gang
cast-iron thermit
sự hàn (bằng) nhiệt nhôm
thermit welding
sự hàn bằng nhiệt (nhôm)
thermit welding
thermite

Giải thích VN: Hỗn hợp giữa sắt III ôxit kim loại nhôm sấy khô cái tạo ra nhiệt độ cao khi đốt cháy sử dụng trong xử nhiệt nhôm, kỹ thuật hàn đốt cháy. Còn gọi Kỹ thuật nhiệt [[nhôm.]]

Giải thích EN: A mixture of ferric oxide with powdered metallic aluminum that produces very high temperatures when ignited; used in thermite processing, welding, and incendiary bombs. Also, thermit.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top