Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt phân

Mục lục

Thông dụng

(hóa học) Pyrolysis.
(vật lý) thremolysis.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

thermal degradation

Xem thêm các từ khác

  • Quy trình a xe tat

    acetate process, giải thích vn : một quy trình trong đó xenlulô kết hợp với a xít axetic và a xít sun fua ric làm cho nhựa hoặc...
  • Quy trình Alberger

    alberger process, giải thích vn : một quy trình sản xuất muối bằng cách làm nóng nước biển sau đó cho nó đi qua cuội nhằm...
  • Quy trình Alkar

    alkar process, giải thích vn : một quy trình trong đó chất thơm ankan được tạo ra bằng cách kiềm hóa hydrocarbons thơm với [[olefins.]]giải...
  • Quy trình arostat

    arostat process, giải thích vn : một quy trình trong đó các phân tử thơm bị bảo hòa bởi hydro hóa để tạo ra các loại dầu...
  • Quy trình back-run

    back-run process, giải thích vn : một phương pháp sản xuất ga lỏng trong đó các vật liệu trước tiên đi qua một bộ phận...
  • Quy trình bay hơi

    flash process, giải thích vn : một hệ thống bay hơi chất lỏng trong đó kết cấu duy trì liên tục , nhưng tỷ lệ của pha khí...
  • Quy trình benzol-acetone

    benzol-acetone process, giải thích vn : một phương pháp dùng hợp chất để loại sáp , sử dụng benzol-acetone như là một chất...
  • Quy trình Bergius

    bergius process, giải thích vn : một phương pháp sản xuất dầu bằng cách hydro hóa học hóa lỏng than ở áp lực cao có xúc [[tác.]]giải...
  • Quy trình Betterton-Kroll

    betterton-kroll process, giải thích vn : một quy trình chiết thu thập bitmuth và lọc chì bao gồm bismuth bằng cách thêm canxi hay magiê...
  • Quy trình Biazzi

    biazzi process, giải thích vn : một quy trình chảy liên tục dùng để trộn glycerin với nitrate và diethylene glycol [[nitrate.]]giải...
  • Quy trình Birkeland-Eyde

    birkeland-eyde process, giải thích vn : phương pháp ngưng kết nitro trong đó không khí đi qua các cung chảy thay đổi bởi từ trường...
  • Quy trình Butamer

    butamer process, giải thích vn : tên chỉ một quy trình đồng phân hóa butan thành isobutan , sử dụng hydro và một chất xúc tác...
  • Quy trình Casale

    casale process, giải thích vn : một phương pháp tổng hợp amôniắc từ hydrogen và nitrogen ở áp suất [[cao.]]giải thích en : a...
  • Quy trình Castner

    castner process, giải thích vn : một phương pháp công nghiệp tạo ra natri nguyên chất bằng cách trộn natri , than củi và khí amôniắc...
  • Quy trình chảy trên nền

    fluid-bed process, giải thích vn : một quy trình trong đó các bột hoạt động theo một đường giống như dòng chảy khi được...
  • Vỉ sàng

    sieve grate
  • Nhiệt phân hủy

    decomposition heat, heat of decomposition
  • Nhiệt phân rã

    decay heat
  • Nhiệt phản xạ

    reflected heat
  • Quy trình Giegy-Hardisty

    giegy-hardisty process, giải thích vn : một quy trình sản xuất axit sebacic từ dầu thơm bằng phản ứng của axit ở nhiệt độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top