Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt trị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

caloricity
calorific power
calorific value
nhiệt trị cao
high calorific value
nhiệt trị thấp
low calorific value
heat value
nhiệt trị thấp
low heat value
heating value
nhiệt trị cao
high heating value
nhiệt trị thấp
low heating value
nhiệt trị thấp
lower heating value
nhiệt trị thấp
net heating value
than nhiệt trị thấp/trung bình/cao
low/medium/high-heating value coal
thermal power
thermal value
nhiệt trị của nhiên liệu
thermal value of fuel oil
phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
fuel oil thermal value test

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top