Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhuận trường

Thông dụng

Danh từ.
(Med) laxative ; aperient.

Xem thêm các từ khác

  • Cạm bẫy

    Danh từ: trap (nói khái quát), bắt thú rừng bằng cạm bẫy, to trap wild game, mật thám chăng cạm...
  • Nhục

    to be disgraced; dishonoured., Danh từ.: oflesh., thà chết còn hơn chịu nhục, death before dishonour, cốt...
  • Cấm binh

    danh từ, royal palace guard
  • Cầm bờ

    (nói về ruộng đất) sharing the same boundary, ruộng cầm bờ, adjoining fields
  • Nhục đậu khấu

    danh từ., nutmeg.
  • Cầm bút

    be a writer.
  • Cầm ca

    music and song
  • Cầm cái

    to be a banker (in card games)
  • Nhục hình

    danh từ., corporal punishment.
  • Căm căm

    Tính từ: shivering, rét căm căm, it is shiveringly cold, gió bắc lạnh căm căm, a shiveringly cold northernly...
  • Nhục mạ

    Động từ., to insult, to abuse.
  • Nhục nhã

    tính từ., disgraceful; ignominious; shameful.
  • Cầm càng

    pull a cart., (khẩu ngữ) conduct (a band, an orchestra...)
  • Nhúc nhắc

    stir., ốm mãi nay mới bắt đầu nhúc nhắc, to begin to stir after a long illness.
  • Gỗ ván

    plank., plank
  • Cám cảnh

    to feel compassion, to feel pity, nghe nói mà cám cảnh cho anh ta, on hearing his story, she felt compassion for his plight
  • Nhục nhằn

    humiliatory., kiếp sống nhục nhằn, a humiliatory life.
  • Nhúc nhích

    move, budge, stir., ngồi không nhúc nhích, to sit without stirring.
  • Cầm cập

    to clatter, run cầm cập, to shiver (with teeth clattering)
  • Nhức nhói

    như nhức nhối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top