Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhung phục

Thông dụng

(cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform.

Xem thêm các từ khác

  • Nhúng tay

    have a hand in, bear a hand in.
  • Cảm khái

    Động từ: to grieve, cảm khái về nỗi nước mất nhà tan, to grieve over the occupation of one's country...
  • Nhung vải

    velveteen.
  • Cấm khẩu

    Động từ: to lose one's power of speech (when at the point of death), người bệnh đã cấm khẩu, the patient...
  • Nhung y

    (cũ) như nhung phục
  • Cảm kích

    Động từ: to be moved and fired, cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai, to be moved and fired...
  • Nhuốc

    sullying, discrediting., làm nhuốc danh gia đình, to sully one's family's name.
  • Cấm kỵ

    forbidden; taboo.
  • Nhược bằng

    if, in case., nhược bằng không muốn làm thì cứ nói thẳng, if you don't want to do it, just say so straight forwardly.
  • Nhuốc nhơ

    như nhơ nhuốc
  • Nhược tiểu

    weak, small and weak., các nước nhược tiểu, the small and weak countries.
  • Cam lộ

    (tôn giáo) holy water.
  • Cam lòng

    to content oneself with
  • Nhuốm bệnh

    begin to catch (to contract) a disease.
  • Nhuôm nhuôm

    greyish., con mèo lông nhuôm nhuôm, a cat with a greyish fur.
  • Nhường

    be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due., như dường, anh nhường em, the elder brother gives up what is his due to the...
  • Cảm mến

    admire and esteem, be filled with admiration and esteem for.
  • Câm mồm

    shut up, hold one s tongue., hold your tongue!; shut up!
  • Cầm nắm

    (động từ) prehensile., Đuôi cầm nắm được của khỉ, the monkey s prehensile tail.
  • Nhường ấy

    that much; that many., nhường ấy cũng đủ, that much will do.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top