- Từ điển Việt - Anh
Niêm mạc
Mục lục |
Thông dụng
(sinh vaật) Mucous membrane.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enderon
mucosa
- lớp niêm mạc dạ dày
- tunica mucosa ventriculi
- lớp niêm mạc kết tràng
- tunica mucosa coli
- lớp niêm mạc khí quản
- tunica mucosa tracheae
- lớp niêm mạc thanh quản
- tunica mucosa laryngis
- lớp niêm mạc thực quản
- tunica mucosa esophagi
- lớp niêm mạc thực quản
- tunica mucosa pharyngis
- lớp niêm mạc vòi tử cung
- tunica mucosa tubae uterinae
tunica mucosa
- lớp niêm mạc dạ dày
- tunica mucosa ventriculi
- lớp niêm mạc kết tràng
- tunica mucosa coli
- lớp niêm mạc khí quản
- tunica mucosa tracheae
- lớp niêm mạc thanh quản
- tunica mucosa laryngis
- lớp niêm mạc thực quản
- tunica mucosa esophagi
- lớp niêm mạc thực quản
- tunica mucosa pharyngis
- lớp niêm mạc vòi tử cung
- tunica mucosa tubae uterinae
Xem thêm các từ khác
-
Niêm phong
Động từ., seal, seal, to seal., bẻ niêm phong, break the seal, dấu niêm phong bằng chì, lead seal, dấu niêm phong chống trộm, pilfer-proof... -
Niên đại
danh từ., aeon, age, age, date ; era. -
Niên giám
Danh từ.: year book., almanac, annual, yearbook, telephone directory, yearbook, điện thoại niên giám, telephone... -
Niên giám điện thoại
dialing directory, telephone-directory tell book, telephone-directory, tel book, directory, phone book, niên giám điện thoại sắp theo nghề,... -
Niên khoản
annuity -
Niên kỷ
(ít dùng) age., data, aeon -
Tay lái
danh từ., control, handle, manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel, sturing wheel, helm. -
Tẩy màu
decolorisation, decolorise, decolorising, discharge, discolour -
Ngôn ngữ thủ tục
procedural language, procedure language, procedure prologue, procedure-oriented language, giải thích vn : một loại ngôn ngữ , như basic hoặc... -
Ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language-algol, algorithmic language, ngôn ngữ thuật toán chung, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán hàm... -
Ngôn ngữ tổng hợp
synthetic language -
Ngôn ngữ trung gian
language neutral, intermediate language, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức ngôn ngữ trung gian, intermediate language... -
Ngôn ngữ tự bịa đặt
idiolalia -
Ngôn ngữ từ điển
thesaurus -
Ngôn ngữ tự nhiên
natural lamp, natural language, natural language (nl), nl (natural language), natural language, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface,... -
Ngôn ngữ tượng trưng
symbolic language, symbolic organization language -
Niệu nang
aliantoic sac, allantoic vesicle, allantois -
Niken
ni (nickel), nickel, nikel (ni), ắcqui cadmi-niken, cadmium-nickel storage battery, ắcqui cađimi-niken, cadmium-nickel cell, ắcqui cađimi-niken,... -
Ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh
business application language (bal) -
Ngôn ngữ và pháp luật
languages and law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.