- Từ điển Việt - Anh
Niên hạn hữu dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
useful life
Các từ tiếp theo
-
Niên hạn khả dụng đại khái
probable life -
Cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)
the office of issue -
Thị trường phồn thịnh
booming market -
Sự lên men chua trong thời gian ngắn
flying ferment -
Sổ lãi phiếu
coupon register -
Đồng loạt
flat, biểu giá đồng loạt, flat-rate tariff, giá đồng loạt, flat price, suất thu nhập đồng loạt, flat yield, thuế đồng loạt,... -
Niên hạn kinh tế
economic life, tuổi thọ , niên hạn kinh tế ước tính, estimated economic life -
Bộ phận kế toán
accounting department -
Niên hạn sử dụng
durable years, life expectancy, service life, tenure of use, working life, niên hạn sử dụng ước tính, estimated service life -
Cơ quan cấp vốn
financing body
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"