Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ni tơ

Thông dụng

Danh từ.
nitrogen.

Xem thêm các từ khác

  • Cẩm thạch

    danh từ, marble
  • Nia

    danh từ., large and flat basket.
  • Cảm thán

    (ngôn) exclamative, interjectional., câu cảm thán, an exclamative sentence.
  • Ních

    Động từ., to cram,, to stuff., to line., to pack.
  • Cảm thông

    Động từ: to sympathize with, to be understanding, cảm thông sâu sắc với quần chúng, to deeply sympathize...
  • Niêm

    Danh từ.: seal., niêm bức thư, to break the seal of a letter.
  • Căm thù

    to feel a vindictive hatred for, căm thù bọn cướp nước và bè lũ bán nước, to feel a vindictive hatred for the aggressors and the traitors,...
  • Hạ thủy

    Động từ, launch, load out, to launch (a ship), giải thích vn : trong công trình xây dựng cầu , di chuyển chậm theo kỹ thuật một...
  • Niêm dịch

    (sinh vật) mucus.
  • Niêm luật

    danh từ., prosody.
  • Cảm thương

    to feel pity for
  • Niềm nở

    tính từ., warm.
  • Niềm tây

    inmost feelings, personal considerations., thổ lộ niềm tây, to pour out one's inmost feelings.
  • Niêm yết

    Động từ., to issue (additional stocks), initial public offering (ipo) - lên sàn chứng khoán lần đầu (bán cho công chúng), to post a bill,...
  • Niên

    Danh từ.: year., tân niên, new year.
  • Cắm trại

    camp., Đi cắm trại, to go camping.
  • Cầm trịch

    to conduct (a choir), to guide, đứng ra cầm trịch cho các bạn hát, to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus, việc...
  • Niên canh

    birth date.
  • Căm tức

    to fret with resentment against, căm tức con người hay lừa dối, to fret with resentment against the inveterate cheat
  • Niên đại học

    chronology.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top