- Từ điển Việt - Anh
Nitơ lỏng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluid nitrogen
liquefied nitrogen
liquid nitrogen
- bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- bẫy nitơ lỏng
- liquid nitrogen trap
- bể nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerated container
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen bucket
- bình chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen container
- bình Dewar chứa nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bình Dewar đựng nitơ lỏng
- liquid nitrogen Dewar
- bồn nitơ lỏng
- liquid nitrogen bath
- chắn bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- hầm kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing tunnel
- hệ (thống) kết đông dùng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezing plant
- hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerating system
- kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- làm lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen [immersion] froster
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen froster
- máy lạnh nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerator
- môi chất kết đông nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezant
- mức nitơ lỏng
- liquid nitrogen level
- nhiệt độ nitơ lỏng
- liquid nitrogen temperature
- nitơ lỏng quá lạnh
- subcooled liquid nitrogen
- nitơ lỏng được làm lạnh trước
- precooled liquid nitrogen
- sự bảo vệ bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigeration
- được kết đông trong nitơ lỏng
- liquid nitrogen frozen
Xem thêm các từ khác
-
Nitơ oxit
laughing gas, nitric oxide, nitrogen oxide, nitrous oxide -
Nitrat hóa
nitride, nitrate, nitrify -
Tệp chính
father file, main file, master file, primary file -
Tệp chuyển tác
change file, movement file, transaction file -
Ngõng
tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill.,... -
Ngõng cầu
ball journal -
Ngõng chốt
cotter pin, forelock, key bolt, split pin -
Ngõng đầu vặn
trunnion -
Ngõng mút
abut -
Ngõng trục
bearing journal, center shaft, dowel, dowel pin, gudgeon, gudgeon pin, joggle, journal, journal of a shaft, king journal, neck, pivot, pivot point, plug,... -
Ngõng trục (khớp vạn năng)
trunnion -
Ngõng trục bánh xe
spindle -
Nitro hóa
nitride, nitrate -
Nivô cần dò
rod level, giải thích vn : một nivô , như một ống nivô hay thủy tinh , được gắn vào một cần thăm dò để định đúng hướng... -
Ngõng trung tâm
king journal, trunnion -
Ngót
diminish, decrease; become more compact., nearly, a litter less than., sweet, contractancy, contraction, contractor, shrink, drop, saccharine, sugary,... -
Ngọt (nước)
fresh -
Ngột ngạt
oppressive, stuffy, stifling., suffocating, phòng đóng kín cửa ngột ngạt, the room is stuffy because all windows and doors are tightly closed. -
Ngu
tính từ., idiocy, sleep, dwell, stupid; foolish; doltish. -
Ngữ âm
phonic., phonetic, hệ thống ngữ âm, phonic system (of a language).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.