Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nom

Thông dụng

Take a good look at, peer at.
Nom xem gạo sạn không
Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.
Look after, mind.
Nom giùm tôi chiếc xe đạp tôi vào cửa hàng một nhé!
Mind my bike while I go into the shop.

Xem thêm các từ khác

  • Cập kèm

    Tính từ: bad (eyes), bleary, mắt cập kèm, bleary eyes
  • Cập kênh

    Tính từ: uneven, bộ ván cập kênh, the boards of the plank-bed were unevenly placed
  • Cặp mạch

    như cặp nhiệt
  • Cắp nách

    carry under one's arm.
  • Nôm na

    như nôm nghĩa 2.
  • Nơm nớp

    [be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense., con đi lâu cả nhà lo nơm nớp, to be in a state of anxious suspense because one's child has been...
  • Cạp nia

    xem rắn cạp nia
  • Cạp nong

    xem rắn cạp nong
  • Cấp phí

    allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance.
  • Cập rập

    Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu...
  • Non bộ

    rock- garden, rock-work.
  • Non bồng

    fairy mountain, fairyland.
  • Non choẹt

    xem choẹt
  • Cặp thai

    (y học) forceps.
  • Nón chóp

    (cũ) metal-topped conical hat.
  • Cấp thẩm

    (luật pháp) plea of urgency
  • Nón cụt

    (toán) truncated cone.
  • Cấp thiết

    Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing...
  • Non dại

    (ít dùng) of tender age.
  • Cấp thời

    (ít dùng) urgent time, emergency.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top