Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Non

Mục lục

Thông dụng

Mountain.
Non xanh nước biếc
Green mountains and blue water.
Young, tender, green.
Mầm non
Tender buds.
Premature.
Đứa đẻ non
A premature baby. Chết non To die premature.
Not up to the mark.
New.
Da non
New skin.
Trăng non
A new moon.
Mild.
Thép non
Mild steel.
A little less than.
non một trăm
A little less than a hundred.
Non non láy
A little below average, to a smaller degree than usual.

Xem thêm các từ khác

  • Nôn

    Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,...
  • Nõn

    Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender...
  • Nọn

    Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice.
  • Cấp tiến

    Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism
  • Cặp tóc

    Thông dụng: hairpin
  • Cất

    Thông dụng: Động từ: to lift, to raise, to set off, to take off, to relieve,...
  • Cắt

    Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:...
  • Cật

    Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem)
  • Cắt bớt

    Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses.
  • Cát cánh

    Thông dụng: danh từ, platycodon
  • Nong

    Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad...
  • Nòng

    Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a...
  • Nông

    Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
  • Nống

    Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)...
  • Nồng

    Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,...
  • Nọng

    Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck).
  • Cắt cử

    Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,...
  • Nồng cháy

    Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul.
  • Cát két

    Thông dụng: danh từ, cap
  • Nòng cột

    Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top