Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Non bồng

Thông dụng

Fairy mountain, fairyland.

Xem thêm các từ khác

  • Non choẹt

    xem choẹt
  • Cặp thai

    (y học) forceps.
  • Nón chóp

    (cũ) metal-topped conical hat.
  • Cấp thẩm

    (luật pháp) plea of urgency
  • Nón cụt

    (toán) truncated cone.
  • Cấp thiết

    Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing...
  • Non dại

    (ít dùng) of tender age.
  • Cấp thời

    (ít dùng) urgent time, emergency.
  • Nón dấu

    (lịch sử) soldier's conical hat.
  • Non gan

    not bold enough , somewhat chick-en-hearted .
  • Non kém

    not up to the mark, below par.
  • Cấp tốc

    Tính từ: very fast, lightning, hành quân cấp tốc để ứng cứu, to stage a very fast march for a rescue...
  • Nón lá

    palm-leaf conical hat.
  • Nón lông

    (cũ) feather hat.
  • Nón mê

    worn-out conical hat, hoopless palm hat.
  • Cấp ủy

    Danh từ: executive committee (of party hierarchy), kiện toàn các cấp ủy từ tỉnh đến xã, to strengthen...
  • Nôn mửa

    xem nôn
  • Cấp ủy viên

    danh từ, member of a party executive committee
  • Nõn nà

    white and silkly, velvety and white.
  • Nôn nao

    feel sick., Đi biển không quen thấy người nôn nao, to feel sick because not used to travelling by sea.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top