Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nuôi

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to nourish; to bring up; to feed; to breed.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

energize
grow

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

culture
hộp nuôi cấy mẫu
culture dish
sự nuôi cấy
culture cultivation
sự nuôi dưỡng
culture cultivation
thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
pure culture apparatus
thiết bị nuôi cấy men
pure culture machine
thùng nuôi cấy men
yeast culture tank
rear
nuôi trâu
to rear cattle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top