Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nuôi bộ

Thông dụng

Bottle-feed (a baby), bring up on the bottle.

Xem thêm các từ khác

  • Châm trước

    (ít dùng) adjust, balance, allow for., lessen the requirement of., forgive., châm trước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng, to...
  • Chằm vằm

    frowning., mặt chằm vằm, a frowning face.
  • Chạm vía

    to bring bad luck on, to put a jinx on
  • Nuôi tầm

    Động từ., to breed; to raise.
  • Nuôi trẻ

    khoa nuôi trẻ puericulture.
  • Nuốm

    như núm
  • Nườm nượp

    flock, stream., người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh, they flocked to the main square and see a military parade.
  • Nương bóng

    depend on (rely on) another person.
  • Nương cậy

    depend on (somebody) for help.
  • Chẩn bần

    Động từ, to give alms to the poor
  • Chẩn bệnh

    to diagnose a disease, to diagnose
  • Chán bứ

    entirely satiated with.
  • Nuông chìu

    indugle, spoil.
  • Chắn bùn

    danh từ., mudguard.
  • Nương mạ

    rice-seedling field
  • Chan chan

    Tính từ: brimming over, overflowing, teeming, một bầu nhiệt huyết chan chan, a heart overflowing with enthusiasm
  • Nương náu

    Động từ., to shelter oneself; to take refuge.
  • Nương nhẹ

    treat tactfully
  • Chan chát

    *, Tính từ: (nói về giọng nói) jangling, (nói về văn chương đối nhau) perfectly symmetrical (idea...
  • Nương nhờ

    lean on some's help.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top