Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nung

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to burn; to fire; to bake.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bake
boil
burn
dấu nung
burn mark
nung gạch
burn (bricks)
nung ngói
burn (tiles)
nung đồ sứ
burn (porcelain)
burning
nung
burning kiln
máy đốt nung chảy mép
burning-off and edge-melting machine
mẻ gạch nung trong
furnace burning-in
nhiệt nung nóng
burning heat
nung quá
over-burning
sự nung chì
lead burning
sự nung già
dead burning
sự nung hai lần
two-stage burning
sự nung một lần
one-stage burning
sự nung thạch cao
gypsum burning
sự nung trong
kiln burning
sự nung vôi
lime burning
sự nung xi măng
cement burning
sự nung đá vôi
lime burning
sự nung đất
soil burning out
sự nung đồ gốm
pottery burning
suất nung than
carbon burning rate
tỷ số nung than
carbon burning rate
đất sét trắng sau khi nung
clay becoming white after burning
calcinate
calcine
calcining
nung
calcining furnace
nung
calcining kiln
nung sứ
porcelain calcining furnace
nhiệt nung
calcining heat
sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
gypsum calcining without external steam supply
sự nung thạch cao
calcining of gypsum
fire
bộ nung
fire bar
gạch nung cách nhiệt chịu lửa
refractory and Insulating fire brick
nung bằng than cốc
fire devil
phần tử nung
fire bar
sự co do nung
fire shrinkage
sự nung ít
soft fire
sự nung qua lửa
soft fire
điểm nung
fire point
firing
khoảng nung
firing range
nhiệt độ nung
firing temperature
nung bằng than
coal firing
nung bằng điện
electric firing
phạm vi nung
firing range
sự nung chi tiết kim loại
metal parts firing
sự nung gốm lần hai
biscuit firing
sự nung gốm mộc
biscuit firing
sự nung không sạp (gốm)
firing without saggar
sự nung lại
secondary firing
sự nung lần thứ ba
third firing
sự nung lần đầu
primary firing
sự nung men
glost firing
sự nung một hàng
single-row firing
sự nung nhanh
fast firing
sự nung nóng
firing-on
sự nung nóng (thủy tinh)
firing up glass
sự nung oxi hóa lần đầu
first oxidizing firing
sự nung bộ
primary firing
sự nung thử lần thứ hai
second reducing firing
sự nung trực tiếp
direct firing
sự nung đoản kỳ
fast firing
sự tăng cường nung
firing intensification
độ nhạy nung
firing sensitivity
heat
bể nung nóng chảy
heat melting bath
hệ xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrost system
nhiệt nung
calcining heat
nhiệt nung nóng
burning heat
nung nóng
heat up
nung nóng trước
heat up
nung đến sáng đỏ
bright red heat
sự nung nóng trắng
white heat
sự nung nóng từ từ
gentle heat
sự nung trắng
white heat
sự nung đến mầu xanh
blue heat
sự nung đỏ sẫm
cherry-red heat
sự thử gãy khi nung đỏ
red heat test
điện cực nung nóng nhanh
rapid heat-up cathode
độ nóng màu nung xanh
blue heat
incinerated
kiln
gạch nung
kiln brick
khí bốc ra khỏi nung
kiln discharge gas
nung
burning kiln
nung
calcinating kiln
nung
calcining kiln
nung bằng khói
smother kiln
nung chai (gốm)
bottle kiln
nung dạng cái chuông
bell kiln
nung gạch
brick kiln
nung hình chiếc nhẫn
annular kiln
nung khô
dry kiln
nung kiểu chữ chi
zigang kiln
nung kiểu chữ chi
zigzag kiln
nung kiểu dích dắc
zigang kiln
nung kiểu zic zac
zigzag kiln
nung liên tục
continuous kiln
nung máy khuấy
kiln mixer
nung máy trộn
kiln mixer
nung ngói
tile kiln
nung quay
rotating kiln factor
nung tráng men
enamel kiln
nung trang trí
decorating kiln
nung vôi
lime kiln
nung vôi béo
fat lime kiln
nung vôi rắn trong nước
hydraulic lime kiln
nung vôi đứng
vertical lime kiln
nung xi măng
cement kiln
nung xi măng đứng
vertical cement kiln
nung ximăng
cement kiln
nung đứng
shaft kiln
nung đứng
vertical kiln factory
lớp lót nung
kiln liner
sự nung trong
kiln burning
sự điều khiển nung
kiln control
vôi từ nung
run-of-kiln lime
parch
roast
bãi thải quặng nung
roast heap
slag
ba-lát sỉ nung
Ballast, Slag
superheat

Xem thêm các từ khác

  • Nung (bằng) điện

    electric heating, sự nung bằng điện, electric heating-up, thiết bị nung bằng điện, electric-heating appliance
  • Nung chân không

    bakeout, giải thích vn : phương pháp nung một hệ thống chân không để hut khí ra khỏi bề mặt hệ [[thống.]]giải thích en :...
  • Nung chảy

    flux, fuse, fused, melt, melt down, melted, melting, bột nung chảy, flux powder, chất phụ gia nung chảy, flux additive, muối nung chảy, fused...
  • Than hóa

    carbonify, carbonization, carburate
  • Than khí

    gas carbon, gas coal, light coal
  • Đá liếc dao

    flatter
  • Đa liên kết

    multilink, multilinked, binding stone, bondstone, through stone, nhóm truyền đa liên kết, multilink transmission group (mltg), giải thích vn...
  • Đa lộ

    rock outcrop, rock avalanche, shifting rock, multiplex, multiplexing
  • Đa lôgarit

    polygarithm, polylogarithm
  • Da lộn

    suede, hog skins, pigskin, giải thích vn : loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày , găng tay và các thứ khác.(có...
  • Đá lót

    pedestal, seat rock, seat stone
  • Nung đỏ

    hot, red-hot
  • Nung gián tiếp

    indirect heating
  • Nung lại

    reheat, cuộn dây nung lại, reheat coil, máy làm ngưng tụ có nung lại, condensing set with reheat
  • Nung men Cơper

    cowper stove
  • Nung nóng

    heat, heat up, heating, incineration, bể nung nóng chảy, heat melting bath, nhiệt nung nóng, burning heat, nung nóng trước, heat up, sự nung...
  • Nung nóng hoàn nhiệt

    regenerative heating
  • Nung nóng sáng

    calorescence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top