Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nung nóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat
bể nung nóng chảy
heat melting bath
nhiệt nung nóng
burning heat
nung nóng trước
heat up
sự nung nóng trắng
white heat
sự nung nóng từ từ
gentle heat
điện cực nung nóng nhanh
rapid heat-up cathode
heat up
điện cực nung nóng nhanh
rapid heat-up cathode
heating
bề mặt nung nóng
heating surface
bộ nung nóng
heating furnace
bộ nung nóng bằng bức xạ
radiant panel heating
bộ phận nung nóng
heating element
công suất nung nóng
heating power
hệ nung nóng bổ sung
booster heating system
mặt nung nóng
heating surface
mặt nung nóng của nồi hơi
boiler heating surface
năng suất nung nóng
heating capacity
nung nóng bằng vi sóng
microware heating
nung nóng hoàn nhiệt
regenerative heating
nung nóng vành bánh xe
tyre heating
nung nóng vành bánh xe
wheel tyre heating
ống bề mặt nung nóng
heating surface tube
phần tử nung nóng
heating element
sự nung nóng
heating-up
sự nung nóng (thủy tinh)
heating up
sự nung nóng bằng tia gama
gamma ray heating
sự nung nóng bằng điện
electric heating
sự nung nóng bên trong
internal heating
sự nung nóng gama
gamma heating
sự nung nóng tự nhiên
spontaneous heating
sự nung nóng đồng thời
concurrent heating
thiết bị nung nóng
heating plant
thời gian nung nóng
heating-up time
tốc độ nung nóng
rate of heating
độ sâu nung nóng
heating depth
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating temperature curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong nung nóng
heating-up curve
incineration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top