Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oang oác

Thông dụng

Croak shrilly.
Cáo vào chuồng kêu oang oác
The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop.

Xem thêm các từ khác

  • Chập chà chập chờn

    xem chập chờn
  • Oang oang

    xem oang (láy)
  • Chấp chính

    Động từ., to assume power
  • Oanh

    oriole., tiếng oanh cũ, highpitched female voice.
  • Chập choạng

    Tính từ: half-light, twilight, unsteady, tottering, trời vừa chập choạng tối, it was twilight, ánh sáng...
  • Oanh kích

    Động từ., to bomb; to strafe.
  • Chấp chới

    Động từ: to fly with a rolling motion, to flicker, to wink leeringly, bướm chấp chới bay liệng, the butterfly...
  • Oanh liệt

    glorious; far-famed., chiến công oanh liệt, glorious feats.
  • Oành oạch

    xem oạch (láy).
  • Chập chững

    Tính từ: toddling, tập đi từng bước chập chững, to learn how to walk by toddling, em bé mới chập...
  • Oát

    (điện)watt., bóng đèn một trăm oát, a 100-watt bulb.
  • Sứ mệnh

    danh từ, mission, message, mission, mission, bản tuyên bố sứ mệnh ( của một tổ chức ), mission statement, sứ mệnh kinh doanh, business...
  • Chấp kinh

    Động từ: to keep to the usual code of conduct, chấp kinh tòng quyền quyền, quyền
  • Chạp mả

    visit one's ancestor tombs (at the end of the lunar year).
  • Oắt con

    pygmy; imp ; dwarf.
  • Chấp nê

    như chấp nhất
  • Chấp nhất

    to be a stickler for
  • Óc ách

    như ọc ạch
  • Óc châm biếm

    dry humour.
  • Chập tối

    dusk, nightfall, từ mờ sáng đến chập tối, from early dawn to dusk, trời vừa chập tối, it is nightfall
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top