Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phá xa

Thông dụng

Roast pea-nuts.

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ trỏ

    to point (with the fingers), mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ, some children were standing in front...
  • Phác

    Động từ., to sketch, to draft.
  • Chi ủy

    Danh từ: party cell executive, một nhiệm kỳ chi ủy, a term of a party cell executive
  • Chi ủy viên

    danh từ, member of a party cell executive
  • Phác thực

    (ít dùng) frank, sincere, plain and honest.
  • Chi viện

    Động từ: to assist, to support, pháo binh bắn chi viện cho bộ binh, the artillery fired in support of the...
  • Phác tính

    calculate approximatively; estimate.
  • Chí yếu

    most important
  • Phách lác

    (địa phương), như khoác lác
  • Phách lối

    tính từ., smiffy, haughty.
  • Phách tấu

    (thông tục) như phách lối
  • Chia li

    như chia ly
  • Chia lìa

    Động từ: to part, to separate, sống trong cảnh chia lìa, to live in separation
  • Chia ly

    Động từ: to separate, giờ phút chia ly, the moment of separation, the parting moment
  • Chia phôi

    như chia ly
  • Phải bả

    (bóng) fall victim to somebody's charms., cậu ta phải bả cô ả rồi  !, he has fallen victim to her charms.
  • Phải biết

    mighty.
  • Phái bộ

    Danh từ.: mission., phái bộ quân sự, military mission.
  • Phải cách

    tính từ., proper, decent.
  • Chia tay

    to say good-bye, to go shares, đến chia tay bạn để lên đường, to come to say good-bye to a friend before leaving, phút chia tay đầy lưu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top