Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phác thảo

Mục lục

Thông dụng

Sketch out, outline.
Phác thảo một kế hoạch
to outline (sketch out) a plan.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carton
design
draw out
outline
bỏ khung phác thảo
clear outline
trình tiện ích phác thảo
outline utility
trình xử phác thảo
outline processor
rip-rap
rough draft
rough drawing
roughs
sketch
bản phác thảo hội họa
painting sketch
bản phác thảo kiến trúc
architectural sketch
bản thiết kế phác thảo
sketch plan
bản vẽ phác thảo nhanh
free-hand sketch
phác thảo bản đồ
sketch-map
sự phác thảo
sketch designing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

draw up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top