Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
detachable head.

Danh từ.

Way, manner.
mỗi người một phách
everyone has it his own way
Vital spirit.
Castanets.
Boastful, haughty.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

beating

Giải thích VN: Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để tần số âm [[phách.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beat
âm phách bị nhiễu
audibble interfering beat note
âm phách nghe được
audible beat note
bộ chỉ báo phách triệt tiêu
zero beat indicator
bộ dao động phách
beat frequency oscillator
bộ dao động tần số phách
beat frequency oscillator (BFO)
bộ nốt phách
beat note detector
bộ tách sóng âm phách
beat note detector
cấu phách chết
dead beat mechanism
pha các tần số phách
phase of the beat frequencies
phách bậc ba hỗn hợp
Composite Triple Beat (CTB)
phách chết
dead beat
phách không
zero beat
phách không dao động
dead beat
phách ngoại sai
heterodyne beat
phách sóng mạng
carrier-frequency beat
phách tần số
frequency beat
phách zêro
zero beat
sản phẩm phách
beat product
số phách
beat note
sự hủy bỏ chính xác phách
precise zero beat
triệt phách
zero beat
cadence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top