- Từ điển Việt - Anh
Phách
|
Thông dụng
Danh từ.
- detachable head.
Danh từ.
Way, manner.
Vital spirit.
Castanets.
Boastful, haughty.
Điện
Nghĩa chuyên ngành
beating
Giải thích VN: Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm [[phách.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beat
- âm phách bị nhiễu
- audibble interfering beat note
- âm phách nghe được
- audible beat note
- bộ chỉ báo phách triệt tiêu
- zero beat indicator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator
- bộ dao động tần số phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dò nốt phách
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- beat note detector
- cơ cấu phách chết
- dead beat mechanism
- pha các tần số phách
- phase of the beat frequencies
- phách bậc ba hỗn hợp
- Composite Triple Beat (CTB)
- phách chết
- dead beat
- phách không
- zero beat
- phách không dao động
- dead beat
- phách ngoại sai
- heterodyne beat
- phách sóng mạng
- carrier-frequency beat
- phách tần số
- frequency beat
- phách zêro
- zero beat
- sản phẩm phách
- beat product
- số phách
- beat note
- sự hủy bỏ chính xác phách
- precise zero beat
- triệt phách
- zero beat
cadence
Xem thêm các từ khác
-
Cấp nước dưới đất
gaining stream -
Cấp nước, điện và ga
supply of water, electricity and gas -
Dung môi hoạt hóa
true solvent, active solvent -
Dụng cụ cắt có thân cứng
solid shank tool, giải thích vn : dụng cụ cắt trong đó miếng thép mài ở giữa và các bộ phận cắt gắn kèm được làm thành... -
Dụng cụ cắt cong
offset cutting tool -
Dụng cụ cắt đất sét
clay cutter -
Dụng cụ cắt gọt có chuôi
shank-type cutting tool -
Phân tích bằng tia X
x-ray analysis -
Phân tích cấu trúc
structural analysis, phần mềm phân tích cấu trúc, structural analysis software, giải thích vn : là việc phân tích sức ép và sự căng... -
Phân tích chuỗi thời gian
time-series analysis, giải thích vn : phương pháp dự báo thông qua nghiên cứu mô hình và xu hướng thói quen trước đó của người... -
Trở ngại
danh từ, Động từ, bar, constrained, hinder, hitch, incumbrance, obstacle, obstruction, set-back, hindrance, obstacle, obstruction, to hinder, to... -
Tro núi lửa
ash, lava ash, volcanic cinder -
Cấp phát
to issue, to allocate, to assign, allocation, allow, distribute, cấp phát quân trang cho tân binh, to issue military equipment to recruits, cấp... -
Cấp phát tài nguyên
resource allocation, cấp phát ( tài nguyên ) động, dynamic (resource) allocation, cấp phát tài nguyên động, dynamic resource allocation,... -
Cấp phối
aggregate, delivery, grading, granulometriy, granulometry, cấp phối cốt liệu, aggregate gradation, cấp phối đá, grade aggregate, lớp móng... -
Cấp phối chặt
narrow grading -
Cấp phối cốt liệu
aggregate gradation -
Cấp phối đá
grade aggregate -
Cấp phối hạt
grading, grading, granulometry, đường cong cấp phối hạt, grading curve -
Cấp phối hạt liên tục
continuous granulametry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.