Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phách tấu

Thông dụng

(thông tục) như phách lối

Xem thêm các từ khác

  • Chia li

    như chia ly
  • Chia lìa

    Động từ: to part, to separate, sống trong cảnh chia lìa, to live in separation
  • Chia ly

    Động từ: to separate, giờ phút chia ly, the moment of separation, the parting moment
  • Chia phôi

    như chia ly
  • Phải bả

    (bóng) fall victim to somebody's charms., cậu ta phải bả cô ả rồi  !, he has fallen victim to her charms.
  • Phải biết

    mighty.
  • Phái bộ

    Danh từ.: mission., phái bộ quân sự, military mission.
  • Phải cách

    tính từ., proper, decent.
  • Chia tay

    to say good-bye, to go shares, đến chia tay bạn để lên đường, to come to say good-bye to a friend before leaving, phút chia tay đầy lưu...
  • Phải cái

    only., người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng, a good-hearted person but only a bit quich-tempered.
  • Chìa vôi

    wagtail (chim)
  • Phải chi

    cũng nói phải như if., phải chi nghe lời anh thì việc đã xong, if i had listened to you, the matter would have been settled.
  • Phải đạo

    tính từ., conformable to duty.
  • Phái đẹp

    fair sex.
  • Chích choè

    danh từ, magpie-robin
  • Phải đòn

    get (be given) the cane, be whipped.
  • Phải đúa

    (thông tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of., phải đũa anh nói khoác, to have taken a leaf from the book of a braggart.
  • Phải gái

    (thông tục) be spoony upon a girl.
  • Phải giá

    at a reasonable price.
  • Chiêm bao

    Động từ: to dream, to see in a dream, em bé chiêm bao thấy bác hồ, the child dreamed of (saw in a dream)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top